Thành phần
- Dacomitinib: 15mg.
Công dụng (Chỉ định)
- Dacomitinib được chỉ định để điều trị một loại ung thư phổi là ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC).
- Thuốc dành cho những bệnh nhân có tế bào ung thư bị đột biến (thay đổi di truyền) ảnh hưởng đến gen chịu trách nhiệm tạo ra một loại protein gọi là thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Các tế bào ung thư có loại đột biến này được mô tả là dương tính với EGFR. Chỉ có khoảng 10% bệnh nhân mắc NSCLC có tế bào ung thư mang loại đột biến này. Dacomitinib được sử dụng để điều trị ban đầu cho những bệnh nhân mắc NSCLC tiến triển (nơi ung thư đã lan ra ngoài phổi đến các bộ phận khác của cơ thể).
Liều dùng
- Liều lượng: 15mg/ 1 lần mỗi ngày
- Cần giảm liều thuốc Dacomitinib nếu xảy ra các phản ứng bất lợi. Ví dụ khi bệnh nhân bị tiêu chảy cấp độ 2, cần ngưng thuốc Dacomitinib cho đến khi hồi phục về cấp 1 và sau đó tiếp tục dùng liều bình thường.
Cách dùng
- Cố gắng uống thuốc vào một thời điểm cố định trong ngày. Có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nên uống thuốc kèm với nhiều nước.
- Nếu bạn nôn ngay sau khi uống thuốc Dacomitinib, đừng dùng lại liều khác mà hãy đợi đến thời gian dùng thuốc tiếp theo đúng với lịch trình.
Quá liều
- Các tác dụng phụ có thể dễ xảy ra hơn và nghiêm trọng hơn nếu bệnh nhân sử dụng thuốc quá liều. Nếu lỡ uống quá liều, hãy theo dõi các triệu chứng của cơ thể và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu cần.
Quên liều
- Khi quên một liều, không được uống gấp đôi liều đã quên vì có thể dẫn đến nguy cơ quá liều và gây độc. Hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Thận trọng Tránh sử dụng đồng thời với PPI; có thể sử dụng thuốc đối kháng thụ thể H 2 hoặc thuốc kháng axit tác dụng tại chỗ thay thế (cho dacomitinib ít nhất 2 hoặc 6 giờ trước hoặc 10 giờ sau thuốc kháng axit hoặc thuốc đối kháng thụ thể H 2 ). Suy gan nặng (Child-Pugh loại C). Thai kỳ.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Vấn đề về hô hấp: Bệnh nhân có thể bị viêm phổi nặng, thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Các dấu hiệu có thể tương tự như tình trạng ung thư phổi. Chẳng hạn như ho sốt và khó thở,…
- Tiêu chảy: Đây là một tác dụng phụ khá thường gặp trong quá trình điều trị bằng Dacomitinib và có thể trở nên nghiêm trọng. Tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước nặng. Nếu bị tiêu chảy, người bệnh nên uống nhiều nước hơn hoặc bắt đầu điều trị bằng thuốc chống tiêu chảy.
- Phản ứng trên da: Các biểu hiện trên da khi dùng thuốc khá phổ biến và có thể nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể bị đỏ da, phát ban, khô da, ngứa, nổi mụn và phòng rộp da. Để khắc phục tình trạng này, người bệnh có thể sử dụng kem dưỡng ẩm, mặc quần áo bảo hộ hoặc hạn chế tiếp xúc với ánh mặt trời trong quá trình sử dụng thuốc Dacomitinib.
Tương tác với các thuốc khác
- Tương tác với thuốc ức chế bơm proton: Nồng độ của Dacomitinib giảm khi sử dụng đồng thời thuốc ức chế bơm proton. Do đó việc sử dụng thuốc ức chế bơm proton không được chỉ định cùng với thuốc này. Có thể sử dụng thuốc đối kháng thụ thể H2 hoặc thuốc kháng axit tác dụng cục bộ thay vì thuốc ức chế bơm proton. Dacomitinib nên được dùng ít nhất sáu giờ trước hoặc sau mười giờ khi sử dụng cùng với thuốc đối kháng thụ thể H2.
- Tương tác với cơ chất của CYP2D6: Nồng độ của Dacomitinib có thể tăng lên khi dùng Dacomitinib cùng với chất nền CYP2D6. Điều này có thể làm tăng nguy cơ độc tính của Dacomitinib, gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm đến tính mạng. Vì thế nên tránh sử dụng cùng nhau.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Tránh sử dụng đồng thời với PPI; có thể sử dụng thuốc đối kháng thụ thể H 2 hoặc thuốc kháng axit tác dụng tại chỗ thay thế (cho dacomitinib ít nhất 2 hoặc 6 giờ trước hoặc 10 giờ sau thuốc kháng axit hoặc thuốc đối kháng thụ thể H 2 ). Suy gan nặng (Child-Pugh loại C). Thai kỳ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Các nghiên cứu đã báo cáo rằng Dacomitinib có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai, dựa trên cơ chế tác dụng. Ở động vật, các nghiên cứu cho thấy sử dụng Dacomitinib trong thời kỳ mang thai dẫn đến sảy thai, sinh non và tử vong sau sinh. Ngoài ra, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cũng nên sử dụng biện pháp tránh thai trong quá trình sử dụng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú: Sự ảnh hưởng của Dacomitinib hoặc chất chuyển hóa của nó trong sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh chưa được báo cáo. Tuy nhiên, không nên cho con bú ít nhất 17 ngày sau khi dùng liều thuốc cuối cùng.
Người lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc này có thể gây tác dụng phụ ở mắt và gây mệt mỏi, nếu bị ảnh hưởng, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.