Thành phần
Mỗi viên nén sủi bọt chứa:
- Hoạt chất: Calci gluconolactat 2940,00 mg. Calci cacbonat 300,00 mg (tương đương với hàm lượng Calci 500,00 mg)
- Tá dược: Acid citric khan, natri hydrocarbonat khan, natri carbonat khan, natri saccharin, aspartam, PEG 6000 bột mịn, mùi cam.
Công dụng (Chỉ định)
- Phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu calci ở phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ trong giai đoạn tăng trưởng.
- Cung cấp calci để phòng ngừa và điều trị loãng xương do nhiều nguồn gốc khác nhau (mãn kinh, lớn tuổi, điều trị bằng corticoid, cắt dạ dày hoặc bất động lâu).
- Phòng ngừa tình trạng giảm sự khoáng hóa xương ở giai đoạn tiền và hậu mãn kinh.
- Điều trị thêm trong còi xương và nhuyễn xương.
Liều dùng
Liều lượng:
- Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 2 viên mỗi ngày.
- Trẻ em 6-10 tuổi: 1 viên mỗi ngày.
Cách dùng:
- CalciumBoston 500mg được dùng bằng đường uống. Pha viên nén sủi bọt vào một ly nước.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng calci huyết và/hoặc tăng calci niệu.
- Nhiễm calci thận, sỏi thận, vôi hoá mô, suy thận nặng
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Hệ thống miễn dịch:
- Hiếm: Quá mẫn như ngứa, phát ban, nổi mày đay.
- Rất hiếm: Phản ứng dị ứng toàn thân (sốc phản vệ, phù mặt, phù mặt thần kinh) đã được ghi nhận.
Chuyển hóa và dinh dưỡng:
- Ít gặp: Tăng calci máu, tăng calci niệu.
Tiêu hóa:
- Hiếm: Đầy hơi, táo bón, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đau bụng.
Tương tác với các thuốc khác
- Vitamin D làm tăng sự hấp thu calci và thuốc lợi tiểu nhóm thiazid làm giảm sự đào thải calci. Do có nguy cơ gây tăng calci huyết khi dùng chung muối calci với thuốc lợi tiểu nhóm thiazid hoặc với vitamin D nên cần phải theo dõi nồng độ calci trong huyết tương ở những bệnh nhân dùng chung các loại thuốc này.
- Calci làm giảm sự hấp thu của các thuốc bisphosphonat, fluorid, quinolon, estramustin, phenytoin, tetracyclin nên không dùng calci trong vòng 3 giờ trước hoặc sau khi uống các thuốc này.
- Ở bệnh nhân đang được điều trị bằng digitalis, dùng calci liều cao có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
- Các thực phẩm giàu acid oxalic (rau spinach, đại hoàng, cây chút chít, cacao, chè…) và giàu acid phytic (ngũ cốc, hạt đậu đỗ, cây có dầu, chocolat…) có thể ức chế sự hấp thu calci. Bệnh nhân không uống thuốc trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thực phẩm này.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Người có khả năng bị sỏi calci niệu nên uống nhiều nước.
- Đối với bệnh nhân có calci niệu tăng nhẹ (trên 300 mg hoặc 7,5 mmol/24 giờ) hoặc có tiền sử sỏi calci nên tăng cường theo dõi sự đào thải calci qua nước tiểu. Nếu cần, giảm liều calci hoặc ngưng dùng thuốc.
- Bệnh nhân suy chức năng thận phải dùng calci dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Trong khi dùng thuốc, tránh dùng vitamin D và các dẫn chất của nó với liều cao.
- Thận trọng dùng thuốc ở bệnh nhân mắc chứng phù nề, bệnh tim mạch vì có khoảng 318 mg natri trong mỗi viên.
- Mỗi viên có khoảng 318 mg natri, cần chú ý đến khẩu phần ăn hàng ngày, đặc biệt là bệnh nhân có chỉ định ăn kiêng muối.
- Mỗi viên CALCIUM BOSTON 500mg có chứa aspartam, một nguồn pheny lalanin có thể gây hại cho những người bị phenylceton – niệu.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.