Thành phần
- Acid Ibandronic (dưới dạng Ibandronat sodium 168,75 mg) 150 mg
Công dụng (Chỉ định)
- Phòng và điều trị loãng xương sau thời kỳ mãn kinh.
Liều dùng
- Người lớn: Uống 1 viên Drofen (150 mg) một lần mỗi tháng. Chọn một ngày dễ nhớ nhất, và cố định, của mỗi tháng để uống. Chọn ngày phù hợp nhất với thói quen của bạn, ví dụ: Chọn ngày đầu tiên mỗi tháng, hoặc ngày chủ nhật đầu tiên của mỗi tháng.
- Không cần thiết phải điều chỉnh liều ở những bệnh nhân bị bệnh suy gan hoặc những bệnh nhân suy thận từ nhẹ đến trung bình có hệ số thanh thải creatinine là tương đương hoặc cao hơn 30 mL/ phút.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
- Thuốc dùng đường uống.
- Thuốc được uống với một ly nước, vào lúc bạn thức dậy buổi sáng khi bụng đói, ít nhất là 60 phút trước khi ăn uống, hoặc uống bất cứ thuốc gì khác.
- Không nhai, không nghiền hoặc để thuốc tan trong miệng, nuốt trọn cả viên. Không uống thuốc với nước khoáng, cà phê, nước trái cây, thức ăn, chất bổ sung hoặc bất cứ chất lỏng nào khác ngoài nước, vì chúng có thể làm giảm sự hấp thu ibandronic acid.
- Không được nằm xuống, nên giữ thân người ở vị trí thẳng đứng: ngồi hoặc đứng ít nhất một giờ sau khi uống thuốc.
- Uống thuốc này mỗi tháng, thời gian sử dụng tuân theo theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Nghiêm túc thực hiện việc điều trị, không sử dụng liều nhiều hơn hoặc thường xuyên hay dài hơn thời gian chỉ định của bác sĩ.
Quá liều
- Bất cứ thuốc nào khi dùng vượt quá có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Nếu bạn nghi ngờ có thể quá liều, ngay lập tức hỏi ý kiến bác sĩ.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Suy thận (hệ số thanh thải creatinine nhỏ hơn 30 ml/phút).
- Nồng độ calci trong máu thấp và thiếu vitamin D.
- Bệnh nhân không có khả năng để đứng lâu ít nhất là 60 phút sau khi dùng thuốc.
- Quá mẫn cảm với ibandronic acid hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Khi sử dụng thuốc Idrounat 150mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Nếu bạn thấy các tác dụng phụ sau xảy ra trong khi điều trị, hỏi bác sĩ của bạn:
- Các tác dụng phụ thường xuyên xảy ra: Ho, khó thở, cảm giác thiếu không khí, tiếng rít khi thở, căng thẳng, cảm giác ù tai, nhịp tim chậm hoặc nhanh, đau ngực, sốt hoặc run, hắt hơi, đau họng, đau bàng quang, nước tiểu có máu hoặc sậm màu, tiểu khó, nóng hoặc đau, đi tiểu thường xuyên, đau một bên hoặc dưới thắt lưng.
- Các tác dụng phụ ít xảy ra hơn: Khó nuốt, hoa mắt, phát ban, ngứa, sưng ở mí mắt hoặc quanh mắt, mặt, môi hoặc lưỡi, mệt mỏi, cholesterol máu cao, cảm thấy tê cóng, đau nhói dây thần kinh hoặc mỏi, đau người, sung huyết, khô họng, khản giọng, tăng tiết dịch mũi, cảm giác sưng tuyến giáp, thay đổi giọng nói.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
- Bạn phải thông báo với bác sĩ của bạn tất cả các thuốc mà bạn đang uống kể cả thuốc không kê đơn. Tương tác thuốc xảy ra với các thành phần sau: Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung (vitamin, khoáng chất, calci, sắt hoặc ma-giê), thức ăn, thức uống, hoặc các thuốc uống cùng (kể cả thuốc kháng acid) aspirin, các thuốc kháng viêm không steroid (như ibuprofen, naproxen, ketoprofen).
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn có phản ứng dị ứng khi dùng ibandronic acid hoặc bất cứ thành phần nào (như thức ăn, chất màu, chất bảo quản…) hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn mang thai hoặc đang cho con bú. Nói chung, khuyên không nên sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, trừ khi lợi ích của việc điều trị quan trọng hơn các nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi hoặc đứa trẻ đang bú mẹ.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
- Ibandronat qua được nhau thai. Chưa có đầy đủ dữ kiện lâm sàng về tác động của thuốc đối với phụ nữ có thai. Nghiên cứu trên động vật cho thấy ibandronat gây tác dụng có hại trên bào thai. Ibandronat chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích của việc điều trị quan trọng hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.
Thời kỳ cho con bú
- Không rõ là ibandronat có phân bố trong sữa mẹ hay không. Thận trọng khi dùng ibandronat cho phụ nữ cho con bú.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.