Thành phần
- Lopinavir: 200mg.
- Ritonavir: 50mg.
Công dụng (Chỉ định)
- Thuốc này là kết hợp của 2 thuốc Lopinavir và Ritonavir.
- Nó được sử dụng kết hợp với thuốc điều trị HIV khác để giúp điều trị suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
- Thuốc Lopinavir và Ritonavir nằm trong nhóm thuốc ức chế Protease.
- Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng virus trong máu. Sự kết hợp giữa thuốc Lopinavir và Ritonavir giúp tăng hiệu quả hoạt động của lopinavir trong cơ thể.
- Mặc dù thuốc Lopinavir và Ritonavir không điều trị khỏi HIV, nhưng thuốc này có thể làm giảm mắc hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS) và các bệnh liên quan tới HIV như nhiễm trùng và ung thư.
- Sử dụng thuốc Lopinavir và Ritonavir kết hợp với các biện pháp tình dục an toàn, lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ lây truyền virus HIV cho người khác.
- Cải thiện và nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
Liều dùng
- Thuốc được bào chế dạng viên nén dùng để uống.
- Uống thuốc 1 hoặc hai lần mỗi ngày, uống thuốc có hoặc không có thức ăn.
- Dùng thuốc với liều lượng và thời gian đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Uống toàn bộ viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
- Không tự ý ngừng sử dụng thuốc Lopnavir và Ritonavir nếu không được sự đồng ý của bác sĩ.
- Việc bỏ liều, giảm liều lượng và thời gian điều trị với thuốc có thể làm tình trạng bệnh của bạn khó điều trị hơn.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Phụ nữ có thaiu và cho con bú.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Sau đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể gặp khi bạn sử dụng thuốc Lopinavir và Ritonavir.
Nếu thấy các triệu chứng trở nên nghiêm trọng và kéo dài bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ của bạn.
- Tiêu chảy, buôn nôn, khó chịu ở dạ dày, đầy hơi, đau đầu, khó thở
- Sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, đau cơ nghiêm trọng
- Đau khớp, tê ngứa bàn tay/bàn chân/ cánh tay/bàn chân
- Thay đổi thị lực, phồng mắt, di chuyển mắt khó khăn, mặt gục xuống
- Khó chịu, căng thẳng, nhịp tim đập không đều,
- Các vấn đề về tim như đau ngực, đổ mồ hôi bất thường, chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu, nhịp tim không đều.
- Khát nước, đau bụng, đau dạ dày, mắt và da vàng, nước tiểu sẫm màu
- Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa sưng mặt/lưỡi/cổ họng.
- Thuốc có thể làm tăng nông độ mỡ trong máu
Hãy nhớ rằng, bác sĩ kê đơn thuốc Lopinavir và Ritonavir cho bạn sau khi đã đánh giá lợi ích lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ.
Tương tác với các thuốc khác
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ.
Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem.
Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
- Atovaquone.
- Bosentan.
- Colchicine.
- Disulfiram (Antabuse).
- Lamotrigine.
- Salmeterol có hoặc không có fluticasone.
- Thuốc kháng sinh (như clarithromycin, metronidazole, rifabutin).
- Thuốc chống trầm cảm (như bupropion, trazodone).
- Thuốc kháng nấm (như itraconazole, ketoconazole, voriconazole).
- Thuốc làm loãng máu như (rivaroxaban, warfarin).
- Thuốc chống ung thư.
- Thuốc Cholesterol (như atorvastatin, rosuvastatin).
- Thuốc trị bệnh tăng huyết áp động mạch phổi hoặc rối loạn chức năng cương dương (như avanafil, sildenafil (Viagra), tadalafil, vardenafil).
- Thuốc trị bệnh tim hoặc huyết áp (như amiodarone, felodipin, lidocain, nicardipin, nifedipin, quinidine).
- Thuốc viêm gan C (như boceprevir hoặc telaprevir).
- Thuốc để ngăn ngừa đào thải khi ghép tạng.
- Thuốc giảm đau gây gây nghiện (như fentanyl, methadon).
- Thuốc trị HIV hoặc AIDS khác, bao gồm cả efavirenz, nevirapine, nelfinavir.
- Thuốc chống động kinh (như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, axit valproic).
- Thuốc steroid (như budesonide, dexamethasone, fluticasone, prednisone).
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Suy gan – nếu nặng tránh dùng (Phụ lục 5).
- suy thận (Phụ lục 4).
- bệnh ưa chảy máu (Hemophili).
- thời kỳ mang thai và cho con bú (xem phần chung ở trên và Phụ lục 2 và 3).
- đái tháo đường; tránh dùng dung dịch uống có chứa propylenglycol khi có suy gan và suy thận, và trong thời kỳ mang thai; tăng độc tính với propylenglycol ở người chậm chuyển hoá.
- tương tác thuốc (Phụ lục 1).
- Viêm tụy: Dấu hiệu và triệu chứng gợi ý viêm tụy (gồm tăng amylase và lipase huyết thanh) phải được cân nhắc. Ngừng thuốc nếu chẩn đoán viêm tụy.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.