Thành phần
- Mebendazole: 500mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên nén nhai
Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị nhiễm một hoặc nhiều loại giun đường ruột như giun đũa, giun móc, giun tóc.
- Nhiễm giun ngoài ruột như giun xoắn, giun chỉ (Onchocerca volvulus), Trichinella spiralis, Dracunculus medinensis.
Liều dùng
- Với trẻ em dưới 2 tuổi: thuốc chưa được nghiên cứu nhiều, do đó trong điều trị cho trẻ em dưới 2 tuổi, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ do thuốc gây
- Có thể nhai và nuốt viên thuốc hoặc nghiền và trộn với thức ăn.
- Liều dùng như nhau cho trẻ em trên 2 tuổi và người lớn.
- Giun móc, giun đũa, giun tóc và nhiễm nhiều giun: liều duy nhất 500mg, có thể lặp lại sau 2-3 tuần.
- Nhiễm giun xoắn (Trichinella spiralis): 500 mg/lần, 2 lần/ngày trong 3 ngày. Sau đó tăng lên 500 mg/lần, 3 lần/ngày trong 10 ngày.
- Giun chỉ Onchocerca volvulus: người lớn dùng 1g/lần, 2 lần/ngày, trong 28 ngày.
- Nhiễm giun Dracunculus medinensis: 500 mg/ngày, uống trong 6 ngày
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Mẫn cảm với thành phần có trong thuốc.
- Phụ nữ có thai 3 tháng đầu.
- Viêm ruột Crohn, viêm loét đại trực tràng (có thể làm tăng hấp thu và tăng độc tính của thuốc, đặc biệt khi dùng liều cao)
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
It gap, 1/1 000 <ADR <1/100
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng thoảng qua, nôn, buồn nôn, tiêu chảy.
- Toàn thân: Đau đầu, chóng mặt, ù tai, tê cóng.
- Liều cao để điều trị nang sán: Có thể gặp dị ứng (sốt, ban đỏ, mày đay, phù mạch, ngứa), tăng enzym gan, rụng tóc, suy tùy, giảm bạch cầu trung tính.
- Có trường hợp giun đũa bò ra mồm và mũi.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Ngoại ban, mày đay và phù mạch. Giảm huyết áp, động kinh, co giật.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Phải giảm liều ở người có tổn thương gan. Khi dùng mebendazol liều cao, phải tiến hành theo dõi đều đặn nồng độ transaminase trong huyết thanh, số lượng bạch cầu và tiểu cầu
Tương tác với các thuốc khác
- Cimetidin ức chế chuyển hóa mebendazol và có thể làm tăng nồng độ mebendazol trong huyết tương.
- Dùng đồng thời với phenytoin hoặc carbamazepin sẽ làm giảm nồng độ của mebendazol trong huyết tương.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Thuốc có chứa tá được màu, có thể gây dị ứng.
- Thuốc có chứa lactose, cần thận trọng ở những bệnh nhân không dung nạp được galactose, thiếu hụt men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
- Dùng liều cao mebendazol cần phải được theo dõi chặt chẽ công thức máu và chức năng gan. Nhìn chung, liều cao không được khuyến cáo cho những bệnh nhân có suy chức năng gan. Đã có thông báo về giảm bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho và mất bạch cầu hạt khi dùng mebendazol liều cao.
- Người bệnh cần được thông báo về nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi khi dùng mebendazol ở người phụ nữ mang thai. Cần thông báo cho người bệnh giữ vệ sinh để phòng ngừa tái nhiễm và lây lan bệnh
Bảo quản
- Nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.