Thành phần
- Levosulpirid: 50mg
- Tá dược: Tinh bột mì, Lactose, PVP K30, Natri starch glycolat, Sunset yellow, Tartrazine yellow, Aerosil, Magnesi stearat: vừa đủ.
Công dụng (Chỉ định)
- Người mắc bệnh lý tâm thần phân liệt giai đoạn cấp và mạn tính.
- Rối loạn tiêu hoá liên quan thần kinh trung ương như: buồn nôn, nôn, đầy bụng, đau vùng thượng vị, ợ hơi, ợ nóng.
Liều dùng
- Đối với người lớn có các triệu chứng khó tiêu, uống ngày 75mg, chia làm 3 lần. Liều dùng đối với điều trị tâm thần phân liệt cấp hoặc mạn tính là 200 đến 300mg/ngày, chia đều làm 3 lần trong ngày.
- Đối với trẻ em trên 14 tuổi, cần có sự giảm liều tuỳ thuộc theo thể trạng và đáp ứng của bệnh nhân.
- Trẻ em dưới 14 tuổi không dùng thuốc Mylosulprid 50mg.
- Liều dùng ở bệnh nhân suy thận nên được điều chỉnh phụ thuộc vào độ thanh thải creatinin, trường hợp suy thận vừa và nặng tốt nhất không nên dùng.
Cách dùng
- Thuốc Mylosulprid dùng đường uống, nuốt toàn bộ viên thuốc với nước lọc, tránh làm vỡ và nhai viên.
- Thời điểm dùng thuốc Mylosulprid nên được dùng vào trước bữa ăn.
Quá liều
- Dấu hiệu: Cứng khít hàm, co thắt gây ra vẹo cổ. Một số trường hợp nặng hơn có thể hôn mê và bị hội chứng liệt rung nguy hiểm.
- Xử trí: Ngừng sử dụng thuốc và điều trị các triệu chứng quá liều xuất hiện.
Quên liều
- Khi quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra hoặc bỏ qua liều đó nếu khoảng cách liều quên và liều tiếp theo gần nhau. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều 1 lần, để tránh vượt quá liều tối đa.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào được liệt kê của thuốc ở trên.
- Bệnh lý tuyến vú ác tính.
- U tủy thượng thận.
- Người bị mắc rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính.
- Người đang trong trạng thái ức chế thần kinh trung ương như ngộ độc rượu, hôn mê.
- Bệnh nhân rối loạn hưng cảm, động kinh, hoặc có các rối loạn lưỡng cực giai đoạn hưng cảm.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Thường gặp: Buồn ngủ, mất ngủ, tăng tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt hoặc vô kinh.
- Ít gặp: Kích thích thần kinh, hội chứng ngoại tháp, hội chứng Parkinson.
- Hiếm gặp: hội chứng sốt cao ác tính, hạ huyết áp tư thế đứng, loạn nhịp hoặc chậm nhịp tim.
Tương tác với các thuốc khác
Khi kết hợp cùng với thuốc khác hoặc các thành phần trong thức ăn, đồ uống, sản phẩm có thể gây ra một số phản ứng. Do vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Liều dùng thuốc Mylosulprid 50 cần được thay đổi khi điều trị cho người bị suy thận, tuỳ thuộc vào độ thanh thải creatinin mà điều chỉnh liều cho phù hợp.
- Đối với đối tượng người cao tuổi có nguy cơ cao bị hạ huyết áp tư thế đứng, người nghiện rượu, người xuất huyết tiêu hoá, cần được theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc.
- Thận trọng khi dùng thuốc Mylosulprid 50 đối với người có bệnh lý tim mạch.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Không nên dùng thuốc Mylosulprid 50 cho phụ nữ đang mang thai do có thể gây độc tính cho thai nhi.
- Thời kỳ cho con bú: Thuốc Mylosulprid 50 làm tăng tiết sữa và một lượng nhỏ thuốc đi vào sữa mẹ, gây ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Do vậy không nên dùng thuốc Mylosulprid 50 trong thời gian cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc Mylosulprid 50 có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, do vậy có thể gây ảnh hưởng trong thời gian lái xe hoặc vận hành máy móc, người bệnh cần cân nhắc khi sử dụng.
Bảo quản
- Bảo quản ở nơi không quá 30 độ C, tránh ánh sáng mặt trời.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.