Thành phần Vipteen
- Menaquinon-7 (Vitamin K2) : 10 mcg
- Vitamin D3 : 150 UI
- Calci Carbonat (dạng nano) : 100 mg
- Magnesi ( dạng Mg oxyd) : 100 mg
- Kẽm (dạng Oxyd kẽm nano) : 1.7 mg
- Boron ( dạng Chelate Boron amino acid) : 0.45 mg
- Mangan (dạng Mangan gluconat) : 5 mg
- Đồng ( dạng đồng gluconat) : 2 mg
- Chondroitin sulfat : 25 mg
- Horsetail Extract ( Equisetum Arvense) : 12.5 mg
- DHA : 15 mg
- Acid Folic : 250 mcg
- Phụ liệu vừa đủ
Đối tượng sử dụng Vipteen
- Thanh thiếu niên và trẻ em đang phát triển từ 10 tuổi trở lên, đặc biệt là giai đoạn dậy thì.
- Trẻ em bị còi xương, chậm lớn, gãy xương, hư hỏng răng
Cách sử dụng Vipteen
- Uống mỗi lần 2 viên, ngày 2 lần (sáng/chiều).
- Nên uống trước bữa ăn 30 phút hoặc sau khi ăn 1 giờ.
- Nên sử dụng thành đợt từ 3-6 tháng để đạt hiệu quả cao.
- Có thể sử dụng hàng ngày và thường xuyên để thu được hiệu quả cao nhất.
- Để đạt hiệu quả tối đa, cần kết hợp với việc ăn uống đủ dưỡng chất, sinh hoạt điều độ, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.