Viêm mô tế bào: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trên da và các mô bên dưới da.

Viêm mô tế bào là bệnh nhiễm khuẩn phổ biến và nguy hiểm. Mọi người nên biết triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa viêm mô tế bào để bảo vệ sức khỏe và nhận biết bệnh sớm để có hướng điều trị phù hợp.

Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trên da và các mô bên dưới da. Tình trạng thường ảnh hưởng đến phần dưới của cơ thể, bao gồm chân, bàn chân và ngón chân. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể, chẳng hạn như trên mặt, cánh tay, bàn tay và ngón tay.

Viêm mô tế bào rất phổ biến. Có hơn 14 triệu trường hợp viêm mô tế bào ở Hoa Kỳ mỗi năm. Nếu không được điều trị, viêm mô tế bào có thể lan rộng và dẫn đến nhiễm trùng huyết, một tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng.

Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trên da và các mô bên dưới da.
Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trên da và các mô bên dưới da. (Ảnh: Internet).

Nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của viêm mô tế bào là rất quan trọng để phát hiện sớm và can thiệp y tế kịp thời.

Một trong những dấu hiệu điển hình của viêm mô tế bào là sự thay đổi màu sắc của da xung quanh khu vực bị ảnh hưởng, có thể từ đỏ hoặc hồng ở người có làn da sáng màu đến tím, xám hoặc nâu đậm ở người có làn da tối màu. Khu vực bị ảnh hưởng cũng có thể cảm thấy ấm hơn so với da xung quanh, khi hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng với nhiễm trùng.

Sưng là một trong những triệu chứng phổ biến của viêm mô tế bào. Phản ứng viêm do nhiễm trùng gây ra có thể khiến khu vực bị ảnh hưởng sưng lên, có thể là một phần nhỏ hoặc một chi lớn hơn. Sưng nghiêm trọng có thể dẫn đến da bóng và lõm xuống.

Khi viêm mô tế bào tiến triển, các thay đổi ở da có thể xảy ra. Bóng nước có thể hình thành, và da ở khu vực bị ảnh hưởng có thể trở nên dày và lõm. Đau nhức ở vùng da bị ảnh hưởng cũng là những triệu chứng thường gặp. Điều quan trọng cần lưu ý là nếu cảm giác đau đột nhiên tăng lên hoặc nếu có hiện tượng tê hoặc kiến bò, cần phải tìm đến sự chăm sóc y tế ngay lập tức, vì đây có thể là dấu hiệu của hội chứng ngăn cơ, một biến chứng nghiêm trọng.

Viêm mô tế bào cũng có thể gây ra các triệu chứng hệ thống trên toàn cơ thể, tương tự như những gì trải qua với các bệnh nhiễm trùng khác. Những triệu chứng này có thể bao gồm cảm giác chán nản, mệt mỏi, run rẩy, ớn lạnh, sốt và sưng hạch bạch huyết.

Nếu nhiễm trùng lan đến máu, có nguy cơ phát triển nhiễm trùng huyết. Các triệu chứng của nhiễm trùng huyết bao gồm nhịp tim yếu, nhịp tim nhanh, đau đớn, da ẩm ướt, đổ mồ hôi, khó thở và lú lẫn. Nhiễm trùng huyết là một tình trạng nặng nề và đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.

Sưng và thay đổi màu da là triệu chứng điển hình của viêm mô tế bào.
Sưng và thay đổi màu da là triệu chứng điển hình của viêm mô tế bào. (Ảnh: Internet).

Nguyên nhân gây viêm mô tế bào do các loại vi khuẩn khác nhau, loại vi khuẩn phổ biến nhất là vi khuẩn nhóm A Streptococcus.

Cách vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể để gây ra viêm mô tế bào thường không được biết rõ, nhưng nó có thể gây bệnh qua những vết thương hở trên da. Tuy nhiên, viêm mô tế bào không lây nhiễm và không thể truyền từ người này sang người khác.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm mô tế bào như:

– Bạn có nhiều khả năng bị viêm mô tế bào nếu bạn mắc các bệnh về da như bệnh chàm hoặc bệnh nấm bàn chân của vận động viên. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào da của bạn thông qua các vết nứt do những tình trạng này gây ra.

– Hệ thống miễn dịch suy yếu cũng làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm mô tế bào vì nó không thể cung cấp nhiều sự bảo vệ chống lại nhiễm trùng.

– Các yếu tố rủi ro khác bao gồm có:

Những người bị chàm hoặc các tình trạng khiến da nứt nẻ dễ bị viêm mô tế bào hơn.
Những người bị chàm hoặc các tình trạng khiến da nứt nẻ dễ bị viêm mô tế bào hơn. (Ảnh: Internet).

Chẩn đoán viêm mô tế bào bao gồm việc thăm khám thực tế bởi bác sĩ. Họ sẽ đánh giá khu vực bị ảnh hưởng và hỏi về các triệu chứng. Đôi khi, mẫu máu hoặc mẫu vết thương có thể được lấy để xét nghiệm nhằm xác nhận nhiễm khuẩn và xác định phương pháp điều trị phù hợp, chẳng hạn:

Điều trị viêm mô tế bào thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh, thường được uống ít nhất 5 ngày. Trong trường hợp nặng, việc sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch có thể cần thiết. Bác sĩ cũng có thể kê toa thuốc giảm đau.

Lưu ý, việc sử dụng đúng liệu trình kháng sinh do bác sĩ kê đơn là rất quan trọng để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng và phòng ngừa tình trạng kháng kháng sinh. Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh, các biện pháp chăm sóc tại nhà cũng có thể được áp dụng như:

Nếu bạn bị áp xe, bác sĩ có thể cần phải dẫn lưu ổ áp xe. Hầu hết mọi người cảm thấy tốt hơn sau 7 đến 10 ngày điều trị.

Điều trị viêm mô tế bào thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh.
Điều trị viêm mô tế bào thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh. (Ảnh: Internet).

Bạn có thể phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ bị viêm mô tế bào bằng một số biện pháp:

8.1. Viêm mô tế bào có tái phát không?

Mặc dù hầu hết mọi người bị viêm mô tế bào đều hồi phục hoàn toàn nhưng nhiễm trùng có thể tái phát trong tương lai. Những người bị các bệnh về da như nấm bàn chân hoặc bệnh chốc lở, tiểu đường dễ bị tái phát hơn. Khoảng 33% số người bị viêm mô tế bào sẽ bị tái phát.

Chăm sóc vết thương cẩn thận và các chiến lược phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ tái phát.

8.2. Viêm mô tế bào có gây biến chứng không?

Nếu không được điều trị, viêm mô tế bào có thể dẫn đến các biến chứng như tổn thương mô, sốc nhiễm trùng, tổn thương các cơ quan nội tạng bị nhiễm trùng, cắt tứ chi và thậm chí tử vong.

8.3. Viêm mô tế bào có ngứa không?

Không, viêm mô tế bào không ngứa. Tuy nhiên, vùng bị ảnh hưởng có thể bị ngứa khi da bắt đầu lành lại.

Trên đây là những thông tin về bệnh viêm mô tế bào. Đây là bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm nên mọi người cần đặc biệt lưu ý, nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào thì cần đến bệnh viện ngay để được thăm khám và điều trị.